Có 2 kết quả:
一边倒 yī biān dǎo ㄧ ㄅㄧㄢ ㄉㄠˇ • 一邊倒 yī biān dǎo ㄧ ㄅㄧㄢ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have the advantage overwhelmingly on one side
(2) to support unconditionally
(2) to support unconditionally
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have the advantage overwhelmingly on one side
(2) to support unconditionally
(2) to support unconditionally
Bình luận 0